|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7125 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8495 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151319|bmaipt|c201311151319|dmaipt|y200208261215|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Hồng Thái,|cTS |
---|
245 | 10|aBàn về thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật của hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân /|cPhạm Hồng Thái |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aUỷ ban nhân dân |
---|
653 | |aThẩm quyền ban hành |
---|
653 | |aLuật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 11/2001, tr. 6 - 9, 20. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào