• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(V)-06 NG - QU 2001
    Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Việt /

Giá tiền TL photo
Kí hiệu phân loại 4(V)-06
Tác giả CN Nguyễn, Hữu Quỳnh,, TS.
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Quỳnh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2001
Mô tả vật lý 397 tr. : minh họa ; 21 cm.
Tóm tắt Trình bày đặc điểm và lịch sử tiếng Việt; những nội dung cơ bản về ngữ âm, từ vựng, cú pháp, phong cách tiếng Việt.
Từ khóa Tiếng Việt
Từ khóa Ngữ pháp
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 001125
000 00000nam#a2200000ua#4500
00171428
0022
004BC3D93A6-81AB-4C8C-8043-D8B064B3AD27
005201906200847
008190619s2001 vm vie
0091 0
020 |cTL photo
039|a20190620084525|bluongvt|c20190619102058|dhiennt|y20190611143117|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a4(V)-06|bNG - QU 2001
1001 |aNguyễn, Hữu Quỳnh,|cTS.
24510|aNgữ pháp tiếng Việt / |cNguyễn Hữu Quỳnh
260 |aHà Nội : |bTừ điển Bách khoa, |c2001
300 |a397 tr. : |bminh họa ; |c21 cm.
504 |aTài liệu tham khảo: tr. 387 - 390.|b50
520 |aTrình bày đặc điểm và lịch sử tiếng Việt; những nội dung cơ bản về ngữ âm, từ vựng, cú pháp, phong cách tiếng Việt.
653 |aTiếng Việt
653 |aNgữ pháp
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 001125
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/nguphaptiengvietthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
911 |aTrần Thu Hiền
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 001125 Đọc sinh viên 4(V)-06 NG - Q 2001 Sách tham khảo 1