Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.5) |
Nhan đề
| Hệ thống kế toán doanh nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Tài chính,1995 |
Mô tả vật lý
| 484 tr.;22 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày về: Hệ thống tài khoản kế toán và nội dung, kết cấu, phương pháp phản ánh của tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp; Hệ thống báo cáo tài chính và nội dung, phương pháp lập các báo cáo tài chính doanh nghiệp; chế độ chứng từ kế toán; Chế độ sổ kế toán |
Từ khóa
| Chứng từ |
Từ khóa
| Tài khoản |
Từ khóa
| Báo cáo tài chính |
Từ khóa
| Nghiệp vụ kế toán |
Từ khóa
| Kế toán doanh nghiệp |
Từ khóa
| Sổ sách |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Thanh |
Giá tiền
| 53000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT1714-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(5): DSVLTC1038-42 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLTC(10): MSVLTC3108-17 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 716 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 820 |
---|
008 | 020717s1995 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051442|bthaoct|c201311051442|dthaoct|y200207230932|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.5) |
---|
090 | |a34(V)210|bHE 1995 |
---|
245 | 00|aHệ thống kế toán doanh nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội:|bTài chính,|c1995 |
---|
300 | |a484 tr.;|c22 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày về: Hệ thống tài khoản kế toán và nội dung, kết cấu, phương pháp phản ánh của tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp; Hệ thống báo cáo tài chính và nội dung, phương pháp lập các báo cáo tài chính doanh nghiệp; chế độ chứng từ kế toán; Chế độ sổ kế toán |
---|
653 | |aChứng từ |
---|
653 | |aTài khoản |
---|
653 | |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | |aNghiệp vụ kế toán |
---|
653 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | |aSổ sách |
---|
700 | 1 |aĐặng Văn Thanh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT1714-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(5): DSVLTC1038-42 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLTC|j(10): MSVLTC3108-17 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a53000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1714
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210 HE 1995
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
GVKT1715
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210 HE 1995
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
GVKT1716
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210 HE 1995
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
GVKT1717
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210 HE 1995
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
GVKT1718
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210 HE 1995
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLTC3117
|
Mượn sinh viên
|
34(V)210 HE 1995
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVLTC3116
|
Mượn sinh viên
|
34(V)210 HE 1995
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLTC3115
|
Mượn sinh viên
|
34(V)210 HE 1995
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVLTC3114
|
Mượn sinh viên
|
34(V)210 HE 1995
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVLTC3113
|
Mượn sinh viên
|
34(V)210 HE 1995
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào