- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 EDM 2011
Nhan đề: Developing skills for the TOEFL iBT :
Giá tiền | 55000 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Edmunds, Paul |
Nhan đề
| Developing skills for the TOEFL iBT :intermediate /Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 |
Mô tả vật lý
| 199 p. : ill. ; 26 cm. +
+ 1 CD |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| TOEFL |
Từ khóa
| Kĩ năng viết |
Từ khóa
| Sách luyện thi |
Tác giả(bs) CN
| McKinnon, Nancie |
Tác giả(bs) CN
| Zeter, Jeff |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(10): DSVA 000403-7, DSVACD 000403-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênA(8): MSVA 000618-21, MSVACD 000618-21 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005539 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 71782 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 646CDAD5-99E9-4F2E-AA18-A9EF4DC32562 |
---|
005 | 201908141436 |
---|
008 | 190809s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20190814143210|bluongvt|c20190809092822|dhiennt|y20190805152429|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 0 |a428|bEDM 2011|223 ed. |
---|
100 | 1 |aEdmunds, Paul |
---|
245 | 10|aDeveloping skills for the TOEFL iBT :|bintermediate /|cPaul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2011 |
---|
300 | |a199 p. : |bill. ; |c26 cm. +|e1 CD |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTOEFL |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
700 | 1|aMcKinnon, Nancie |
---|
700 | 1|aZeter, Jeff |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(10): DSVA 000403-7, DSVACD 000403-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(8): MSVA 000618-21, MSVACD 000618-21 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005539 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/fahasa/developingskillsforthetoeflthumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVACD 000621
|
Mượn sinh viên
|
428 EDM 2011
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005539
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
428 EDM 2011
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
MSVACD 000620
|
Mượn sinh viên
|
428 EDM 2011
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
MSVACD 000619
|
Mượn sinh viên
|
428 EDM 2011
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
MSVACD 000618
|
Mượn sinh viên
|
428 EDM 2011
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
DSVACD 000407
|
Đọc sinh viên
|
428 EDM 2011
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVACD 000406
|
Đọc sinh viên
|
428 EDM 2011
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVACD 000405
|
Đọc sinh viên
|
428 EDM 2011
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVACD 000404
|
Đọc sinh viên
|
428 EDM 2011
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVACD 000403
|
Đọc sinh viên
|
428 EDM 2011
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|