- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411 BIN 2018
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017.
Giá tiền | 400000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411 |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017. Phần các tội phạm, Quyển 2 / Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Lê Thị Sơn ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 863 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, bình luận khoa học về các loại tội phạm được qui định trong Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), gồm: tội phạm về ma túy; tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng, trật tự quản lí hành chính; tội phạm về chức vụ; tội xâm phạm hoạt động tư pháp; các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm của người phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu; các tội phá hoại hòa bình, chống loài người; tội phạm chiến tranh và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 2015 |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa,, GS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 002365-74 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(17): MSVLHS 011892-908 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003292-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 71861 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E382995A-59E3-475A-87A7-63C8A0121E0E |
---|
005 | 201908141643 |
---|
008 | 190809s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048113896|c400000 |
---|
039 | |a20190814163924|bluongvt|c20190809163550|dhiennt|y20190808172221|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)411|bBIN 2018 |
---|
245 | 00|aBình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017. |nPhần các tội phạm, |pQuyển 2 / |cNguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Lê Thị Sơn ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a863 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, bình luận khoa học về các loại tội phạm được qui định trong Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), gồm: tội phạm về ma túy; tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng, trật tự quản lí hành chính; tội phạm về chức vụ; tội xâm phạm hoạt động tư pháp; các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm của người phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu; các tội phá hoại hòa bình, chống loài người; tội phạm chiến tranh và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Hòa,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 002365-74 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(17): MSVLHS 011892-908 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003292-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/binhluankhoahocblhs2015phancactoiphamquyen2jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b83|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003294
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003293
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003292
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 011908
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 011907
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011906
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011905
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011904
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011903
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011902
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|