Kí hiệu phân loại
| 335(N414) |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Vĩnh,, PTS. |
Nhan đề
| Cải cách cơ chế quản lý kinh tế ở Trung Quốc - Đặc điểm và bài học kinh nghiệm /Nguyễn Văn Vĩnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 151 tr.;19 cm. |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Cải cách kinh tế |
Từ khóa
| Quản lý kinh tế |
Giá tiền
| 11000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT164-73 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 72 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 102 |
---|
005 | 202111261034 |
---|
008 | 020715s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211126103314|bhuent|c201506161024|dhanhlt|y200210210244|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335(N414) |
---|
090 | |a335(N414)|bNG - V 1998 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Vĩnh,|cPTS. |
---|
245 | 10|aCải cách cơ chế quản lý kinh tế ở Trung Quốc - Đặc điểm và bài học kinh nghiệm /|cNguyễn Văn Vĩnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a151 tr.;|c19 cm. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aCải cách kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT164-73 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a11000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT164
|
Mượn sinh viên
|
335(N414)
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKT165
|
Mượn sinh viên
|
335(N414)
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKT166
|
Mượn sinh viên
|
335(N414)
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKT167
|
Mượn sinh viên
|
335(N414)
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKT168
|
Mượn sinh viên
|
335(N414)
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKT169
|
Mượn sinh viên
|
335(N414)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKT170
|
Mượn sinh viên
|
335(N414)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVKT171
|
Mượn sinh viên
|
335(N414)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVKT172
|
Mượn sinh viên
|
335(N414)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVKT173
|
Mượn sinh viên
|
335(N414)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào