|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7205 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8579 |
---|
008 | 020904s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081010|bhanhlt|c201311081010|dhanhlt|y200209041036|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a37(V) |
---|
084 | |a9(V) |
---|
090 | |a9(V)|bCHI 1995 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn quốc gia. |
---|
245 | 10|aChín mươi năm nghiên cứu về văn hoá và lịch sử Việt Nam =|bQuatre-vingt-dix ans de recherches sur la culture et l'histoire du Vietnam /|cTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia, Viện Viễn Đông Bác cổ Pháp |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1995 |
---|
300 | |a527 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aNghiên cứu lịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá Đông Sơn |
---|
653 | |aVăn hoá Óc eo |
---|
653 | |aVăn hoá Phù Nam |
---|
653 | |aVăn hoá Việt Nam |
---|
710 | 1 |aViện Viễn Đông Bác cổ Pháp. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(2): GVLS0304-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0305
|
Đọc giáo viên
|
9(V) CHI 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVLS0304
|
Đọc giáo viên
|
9(V) CHI 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào