- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.3)
Nhan đề: Các quy định về tài chính đối với đơn vị kinh tế cơ sở : Kinh tế quốc doanh, đoàn thể, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài .
Giá tiền | 54000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.3) |
Nhan đề
| Các quy định về tài chính đối với đơn vị kinh tế cơ sở : Kinh tế quốc doanh, đoàn thể, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài .Tập 2 |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh:Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1994 |
Mô tả vật lý
| 735 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quy định về kế toán, thống kê, về chế độ thu nộp thuế, phá sản doanh nghiệp |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Doanh nghiệp tư nhân |
Từ khóa
| Phá sản doanh nghiệp |
Từ khóa
| Tài chính doanh nghiệp |
Từ khóa
| Kinh tế quốc doanh |
Giá tiền
| 54000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(3): DSVLTC1099-101 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 722 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 826 |
---|
008 | 020717s1994 vm| e g 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 |
---|
039 | |a201311041355|bhanhlt|c201311041355|dhanhlt|y200207291002|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.3) |
---|
090 | |a34(V)210|bCAC 1994 |
---|
245 | 00|aCác quy định về tài chính đối với đơn vị kinh tế cơ sở : Kinh tế quốc doanh, đoàn thể, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài .|nTập 2 |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh:|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1994 |
---|
300 | |a735 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những quy định về kế toán, thống kê, về chế độ thu nộp thuế, phá sản doanh nghiệp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp tư nhân |
---|
653 | |aPhá sản doanh nghiệp |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | |aKinh tế quốc doanh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(3): DSVLTC1099-101 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a54000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC1099
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
DSVLTC1100
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
DSVLTC1101
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|