- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.5
Nhan đề: Đấu tranh phòng chống ma tuý :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.5 |
Kí hiệu phân loại
| 34.618.16 |
Tác giả TT
| Nhà pháp luật Việt Pháp |
Nhan đề
| Đấu tranh phòng chống ma tuý :Colloque Franco - Vietnamien lutte contre les stupéfiants et la toxicomanie (Aspects juridiques, techniques policières et douanières, mesures médicales et sociales) / : Hội thảo Pháp - Việt (Khía cạnh pháp lý, kỹ thuật nghiệp vụ cảnh sát và hải quan, biện pháp y tế và xã hội) = / Nhà pháp luật Việt Pháp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ;30 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài tham luận của các chuyên gia giàu kinh nghiệm vể phòng, chống và kiểm soát ma tuý của Việt Nam và Pháp |
Từ khóa
| Ma tuý |
Từ khóa
| Hải quan |
Từ khóa
| Y tế |
Từ khóa
| Đấu tranh |
Từ khóa
| Phòng chống ma túy |
Từ khóa
| Cảnh sát |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênHT(11): DSVHT 000137, DSVHT 000172-81 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7258 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8638 |
---|
008 | 020906s1999 vm| ed t 100 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401171522|bthaoct|c201401171522|dthaoct|y200210040822|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.5 |
---|
084 | |a34.618.16 |
---|
090 | |a34(V)121|bĐAU 1999 |
---|
110 | 1 |aNhà pháp luật Việt Pháp |
---|
245 | 00|aĐấu tranh phòng chống ma tuý :|bColloque Franco - Vietnamien lutte contre les stupéfiants et la toxicomanie (Aspects juridiques, techniques policières et douanières, mesures médicales et sociales) / : |bHội thảo Pháp - Việt (Khía cạnh pháp lý, kỹ thuật nghiệp vụ cảnh sát và hải quan, biện pháp y tế và xã hội) = / |cNhà pháp luật Việt Pháp |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a270 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài tham luận của các chuyên gia giàu kinh nghiệm vể phòng, chống và kiểm soát ma tuý của Việt Nam và Pháp |
---|
653 | |aMa tuý |
---|
653 | |aHải quan |
---|
653 | |aY tế |
---|
653 | |aĐấu tranh |
---|
653 | |aPhòng chống ma túy |
---|
653 | |aCảnh sát |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cHT|j(11): DSVHT 000137, DSVHT 000172-81 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVHT 000137
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 ĐAU 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
11
|
|
|
|
2
|
DSVHT 000181
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 ĐAU 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVHT 000180
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 ĐAU 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVHT 000179
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 ĐAU 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVHT 000178
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 ĐAU 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVHT 000177
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 ĐAU 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVHT 000176
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 ĐAU 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVHT 000175
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 ĐAU 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVHT 000174
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 ĐAU 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVHT 000173
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 ĐAU 1999
|
Kỷ yếu hội thảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|