- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)023(09) KHÂ 1993
Nhan đề: Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ : /.
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)023(09) |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ : /. Tập 14. Quyển 224 - quyển 243 /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Người dịch: Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt ; Người hiệu đính: Lê Duy Chưởng,... [et al. ]. |
Thông tin xuất bản
| Huế:Thuận Hoá,1993 |
Mô tả vật lý
| 430 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Sách biên soạn theo thể loại hội điển, ghi chép lại các điển pháp quy chuẩn và quy định liên quan đến tổ chức và hoạt động của triều đại nhà Nguyễn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Quan chế |
Từ khóa
| Hội điển |
Từ khóa
| Nội các |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Hân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Đạt, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Duy Chưởng, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đình Nguyên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sĩ Lâm, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Chi, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLSN(1): DSVLSN0171 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005743 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7266 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8646 |
---|
005 | 202302161421 |
---|
008 | 230216s1993 vm ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216141922|bhiennt|c201311021151|dhanhlt|y200209060330|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)023(09)|bKHÂ 1993 |
---|
110 | 2 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Sử học. |
---|
245 | 10|aKhâm định Đại Nam hội điển sự lệ : /. |nTập 14. Quyển 224 - quyển 243 /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học ; Người dịch: Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt ; Người hiệu đính: Lê Duy Chưởng,... [et al. ]. |
---|
260 | |aHuế:|bThuận Hoá,|c1993 |
---|
300 | |a430 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aSách biên soạn theo thể loại hội điển, ghi chép lại các điển pháp quy chuẩn và quy định liên quan đến tổ chức và hoạt động của triều đại nhà Nguyễn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuan chế |
---|
653 | |aHội điển |
---|
653 | |aNội các |
---|
700 | 1 |aTrần, Huy Hân,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Đạt,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Duy Chưởng,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrương, Đình Nguyên,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Sĩ Lâm,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Bá Chi,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(1): DSVLSN0171 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005743 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005743
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)023(09) KHÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLSN0171
|
Đọc sinh viên
|
34(V)023(09) KHÂ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|