|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7311 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8692 |
---|
005 | 20010308164204.0 |
---|
008 | 010306s2001 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001030554 |
---|
020 | |a9041114939 (hb : acid-free paper) |
---|
039 | |a201310210933|bhanhlt|c201310210933|dhanhlt|y200209100348|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |aNL |
---|
050 | 00|aK3230.R45|bG73 2001 |
---|
082 | 00|a342/.083|221 |
---|
090 | |a342/.083|bGRA 2001 |
---|
100 | 1 |aGrahl-Madsen, Atle |
---|
245 | 14|aThe land beyond :|bcollected essays on refugee law and policy /|cby Atle Grahl-Madsen ; edited by Peter Macalister-Smith and Gudmundur Alfredsson |
---|
260 | |aThe Hague ;|aBoston :|bMartinus Nijhoff Publishers,|c2001 |
---|
263 | |a0106 |
---|
300 | |a462 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | 4 |aThe Raoul Wallenberg Institute human rights library ;|v8 |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aPolitical refugees|xLegal status, laws, etc |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aNgười tị nạn |
---|
700 | 1 |aAlfredsson, Gudmundur |
---|
700 | 1 |aMacalister-Smith, Peter |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 977 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 977
|
Đọc giáo viên
|
342/.083 GRA 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|