- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 808.06/634 HAI 2018
Nhan đề: Legal English /
|
000
| 02242nam a2200409 a 4500 |
---|
001 | 73799 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9299310C-EFF6-4B23-B90D-23D8DC4A9C88 |
---|
005 | 202002131358 |
---|
008 | 200212s2018 enk 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781138094710|c1117000 |
---|
039 | |a20200213135638|bhuent|c20200212135346|dluongvt|y20200212091921|zhuent |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 0|aK94|b.H35 2018 |
---|
082 | 0|a808.06/634|bHAI 2018|223 ed. |
---|
100 | 1 |aHaigh, Rupert |
---|
245 | 10|aLegal English / |cRupert Haigh |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aAbingdon, Oxon ;|aNew York, NY : |bRoutledge, Taylor & Francis Group, |c2018 |
---|
300 | |axii, 371 p. ; |c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
505 | |aIntroduction to legal English -- Grammar for legal writing -- Punctuation for legal writing -- Sentence structure -- Legal writing standards: dates, numbers, citations & headings -- Terminology & linguistic peculiarities -- Elements of good style: clarity, consistency, effectiveness -- What to avoid -- British & american english -- Contracts: structure & interpretation -- Contract clauses: types & specimen clauses -- Drafting legal documents: language & structure -- Correspondence, memoranda & essays -- Applying for a legal position -- Self-study exercises -- Aspects of spoken english -- Meeting, greeting & getting down to business -- Interviewing and advising -- Dealing with difficult people: ten-point guide -- Court advocacy -- Negotiation -- Chairing a formal meeting -- Making a presentation -- Telephoning |
---|
650 | 4|aLegal composition |
---|
650 | 4|aEnglish language|xUsage |
---|
650 | 4|aLaw|xLanguage |
---|
650 | 4|aEnglish language|xBusiness English |
---|
650 | 4|aLaw|xTerminology |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aTiếng Anh pháp lí |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(10): DSVA 000447-56 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(190): MSVA 000652-841 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(50): PHSTK 006455-504 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2019/cidmex/legalenglishthumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b91|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006504
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808.06/634 HAI 2018
|
Sách tham khảo
|
250
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006503
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808.06/634 HAI 2018
|
Sách tham khảo
|
249
|
|
|
|
3
|
PHSTK 006502
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808.06/634 HAI 2018
|
Sách tham khảo
|
248
|
|
|
|
4
|
PHSTK 006501
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808.06/634 HAI 2018
|
Sách tham khảo
|
247
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006500
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808.06/634 HAI 2018
|
Sách tham khảo
|
246
|
|
|
|
6
|
PHSTK 006499
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808.06/634 HAI 2018
|
Sách tham khảo
|
245
|
|
|
|
7
|
PHSTK 006498
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808.06/634 HAI 2018
|
Sách tham khảo
|
244
|
|
|
|
8
|
PHSTK 006497
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808.06/634 HAI 2018
|
Sách tham khảo
|
243
|
|
|
|
9
|
PHSTK 006496
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808.06/634 HAI 2018
|
Sách tham khảo
|
242
|
|
|
|
10
|
PHSTK 006495
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808.06/634 HAI 2018
|
Sách tham khảo
|
241
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|