- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.3)
Nhan đề: Những quy định về trình tự, thủ tục và thẩm quyền cấp phép và thu hồi giấy phép trong quản lý đất đai, xây dựng cơ bản và sản xuất kinh doanh /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.3) |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Những quy định về trình tự, thủ tục và thẩm quyền cấp phép và thu hồi giấy phép trong quản lý đất đai, xây dựng cơ bản và sản xuất kinh doanh /Bộ Tư pháp. Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 711 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các văn bản quy phạm phạm luật: luật, pháp lệnh, nghị định, thông tư, quy chế và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan đến thẩm quyền, trình tự, thủ tục cấp phép, thu hồi giấy phép trong lĩnh vực xây dựng cơ bản, sản xuất kinh doanh và quản lý đất đai |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Quản lý đất đai |
Từ khóa
| Thủ tục hành chính |
Từ khóa
| Xây dựng cơ bản |
Từ khóa
| Giấy phép |
Từ khóa
| Quản lý hành chính |
Từ khóa
| Thẩm quyền hành chính |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(6): DSVLHC 004281-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 742 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 847 |
---|
008 | 131105s1996 vm| 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601220948|bhanhlt|c201601220948|dhanhlt|y200207240319|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.3) |
---|
090 | |a34(V)120.1(001.3)|bNHƯ 1996 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý. |
---|
245 | 10|aNhững quy định về trình tự, thủ tục và thẩm quyền cấp phép và thu hồi giấy phép trong quản lý đất đai, xây dựng cơ bản và sản xuất kinh doanh /|cBộ Tư pháp. Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a711 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các văn bản quy phạm phạm luật: luật, pháp lệnh, nghị định, thông tư, quy chế và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan đến thẩm quyền, trình tự, thủ tục cấp phép, thu hồi giấy phép trong lĩnh vực xây dựng cơ bản, sản xuất kinh doanh và quản lý đất đai |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aQuản lý đất đai |
---|
653 | |aThủ tục hành chính |
---|
653 | |aXây dựng cơ bản |
---|
653 | |aGiấy phép |
---|
653 | |aQuản lý hành chính |
---|
653 | |aThẩm quyền hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(6): DSVLHC 004281-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004286
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.3) NHƯ 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 004285
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.3) NHƯ 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 004284
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.3) NHƯ 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004283
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.3) NHƯ 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004282
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.3) NHƯ 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 004281
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.3) NHƯ 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|