|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7454 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8846 |
---|
008 | 131031s1990 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310311534|bmaipt|c201310311534|dmaipt|y200209180200|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.4(001.3) |
---|
090 | |a34(V)311.4(001.3)|bPHA 1990 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bUỷ ban Thường vụ Quốc hội. |
---|
245 | 10|aPháp lệnh thừa kế /|cUỷ ban Thường vụ Quốc hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1990 |
---|
300 | |a37 tr. ;|c13 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThừa kế theo di chúc |
---|
653 | |aThừa kế theo luật |
---|
653 | |aPháp lệnh thừa kế |
---|
653 | |aHưởng di sản |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào