• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.617.13(001.2) LUÂ 2017
    Nhan đề: Luật Cơ quan đại diện nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài năm 2009, sửa đổi, bổ sung năm 2017 /

Giá tiền 12000
Kí hiệu phân loại 34.617.13(001.2)
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Luật Cơ quan đại diện nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài năm 2009, sửa đổi, bổ sung năm 2017 / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017
Mô tả vật lý 43 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt Trình bày toàn văn Luật Cơ quan đại diện nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài năm 2009 sửa đổi, bổ sung năm 2017, gồm những qui định chung và qui định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức bộ máy, biên chế, kinh phí và trụ sở của cơ quan đại diện; thành viên cơ quan đại diện; chỉ đạo, quản lí, giám sát và phối hợp công tác đối với cơ quan đại diện; điều khoản thi hành.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Nước ngoài
Từ khóa Văn bản qui phạm pháp luật
Từ khóa Luật Cơ quan đại diện
Từ khóa Cơ quan đại diện
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(9): DSVLQT 002388-96
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 006950
000 01371nam a22002778a 4500
00174548
0022
00400CC7696-17E6-466E-9BCF-801EDB2F50F9
005202003241718
008200324s2017 vm ||||||viesd
0091 0
020 |a9786045736746|c12000
039|a20200324171606|bluongvt|c20200324092719|dhiennt|y20200318112310|zhuent
040|aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084|a34.617.13(001.2)|bLUÂ 2017
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội
24510|aLuật Cơ quan đại diện nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài năm 2009, sửa đổi, bổ sung năm 2017 / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017
300 |a43 tr. ; |c19 cm.
520 |aTrình bày toàn văn Luật Cơ quan đại diện nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài năm 2009 sửa đổi, bổ sung năm 2017, gồm những qui định chung và qui định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức bộ máy, biên chế, kinh phí và trụ sở của cơ quan đại diện; thành viên cơ quan đại diện; chỉ đạo, quản lí, giám sát và phối hợp công tác đối với cơ quan đại diện; điều khoản thi hành.
653 |aViệt Nam
653 |aNước ngoài
653 |aVăn bản qui phạm pháp luật
653 |aLuật Cơ quan đại diện
653|aCơ quan đại diện
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(9): DSVLQT 002388-96
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 006950
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbchinhtriquocgiasuthat/luatcoquandaidiennuocchxhcnvnonuocngoainam2009suadoibosungnam2017thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHVBPL 006950 Phân hiệu Đắk Lắk 34.617.13(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 10
2 DSVLQT 002396 Đọc sinh viên 34.617.13(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 9
3 DSVLQT 002395 Đọc sinh viên 34.617.13(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 8
4 DSVLQT 002394 Đọc sinh viên 34.617.13(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 7
5 DSVLQT 002393 Đọc sinh viên 34.617.13(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 6
6 DSVLQT 002392 Đọc sinh viên 34.617.13(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 5
7 DSVLQT 002391 Đọc sinh viên 34.617.13(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 4
8 DSVLQT 002390 Đọc sinh viên 34.617.13(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 3
9 DSVLQT 002389 Đọc sinh viên 34.617.13(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 2
10 DSVLQT 002388 Đọc sinh viên 34.617.13(001.2) LUÂ 2017 Sách tham khảo 1