- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 380(V) NG - TH 2019
Nhan đề: Hệ giá trị văn hoá Việt Nam /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/hegiatrivanhoavietnamthumbimage.jpg) Giá tiền | 165000 |
Kí hiệu phân loại
| 380(V) |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh,, GS. TS. |
Nhan đề
| Hệ giá trị văn hoá Việt Nam / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. : minh hoạ ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về giá trị văn hoá. Nghiên cứu những giá trị văn hoá của Việt Nam trong việc thích ứng, khai thác tài nguyên; thủ công nghiệp truyền thống; đạo đức kinh doanh; văn học nghệ thuật; giáo dục và đào tạo; giao lưu và hội nhập văn hoá. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Giá trị văn hoá |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(3): DSVVG 000724-6 |
|
000
| 01094nam a22002538a 4500 |
---|
001 | 74690 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9D8D1FFC-A2B9-4398-9DE4-79CD1CBB3D00 |
---|
005 | 202005061042 |
---|
008 | 200324s2019 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049437250|c165000 |
---|
039 | |a20200506104042|bLUONGVT|c20200325111236|dhuent|y20200324161901|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a380(V)|bNG - TH 2019 |
---|
100 | 1 |aNgô, Đức Thịnh,|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aHệ giá trị văn hoá Việt Nam / |cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri thức, |c2019 |
---|
300 | |a399 tr. : |bminh hoạ ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về giá trị văn hoá. Nghiên cứu những giá trị văn hoá của Việt Nam trong việc thích ứng, khai thác tài nguyên; thủ công nghiệp truyền thống; đạo đức kinh doanh; văn học nghệ thuật; giáo dục và đào tạo; giao lưu và hội nhập văn hoá. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aGiá trị văn hoá |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(3): DSVVG 000724-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/hegiatrivanhoavietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000726
|
Đọc sinh viên
|
380(V) NG - TH 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000725
|
Đọc sinh viên
|
380(V) NG - TH 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000724
|
Đọc sinh viên
|
380(V) NG - TH 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|