Giá tiền | 450000 |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)13 |
Nhan đề
| Đại Việt sử ký tiền biên / Dịch và chú thích: Lê Văn Bảy ... [et al.] ; Lê Duy Chưởng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 773 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
Tóm tắt
| Ghi chép các sự kiện và nhân vật lịch sử từ Hồng Bàng đến hết thời thuộc Minh, chia thành 2 phần: ngoại kỉ từ Hồng Bàng đến Ngô sứ quân (gồm 7 quyển) và bản kỉ từ nhà Đinh đến hết thuộc Minh (gồm 10 quyển). |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa
| Lịch sử cổ đại |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS 000945-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74733 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9A831821-F6D8-4DCD-BCEC-DB61B1742EA5 |
---|
005 | 202005071611 |
---|
008 | 200327s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048948245|c450000 |
---|
039 | |a20200507160954|bluongvt|c20200507160626|dluongvt|y20200327164247|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a9(V)13|bĐAI 2018 |
---|
245 | 00|aĐại Việt sử ký tiền biên / |cDịch và chú thích: Lê Văn Bảy ... [et al.] ; Lê Duy Chưởng hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a773 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
---|
520 | |aGhi chép các sự kiện và nhân vật lịch sử từ Hồng Bàng đến hết thời thuộc Minh, chia thành 2 phần: ngoại kỉ từ Hồng Bàng đến Ngô sứ quân (gồm 7 quyển) và bản kỉ từ nhà Đinh đến hết thuộc Minh (gồm 10 quyển). |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aLịch sử cổ đại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000945-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/daivietsukytienbienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000947
|
Đọc sinh viên
|
9(V)13 ĐAI 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000946
|
Đọc sinh viên
|
9(V)13 ĐAI 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000945
|
Đọc sinh viên
|
9(V)13 ĐAI 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào