|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7507 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8907 |
---|
008 | 930618b1994 US be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070351627 (acid-free paper) |
---|
039 | |a201311170947|bhanhlt|c201311170947|dhanhlt|y200210280820|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a346.73/07|a347.3067|220 |
---|
090 | |a346.73/07|bCLA 1994 |
---|
100 | 1 |aClark, Lawrence S |
---|
242 | |aPháp luật và kinh doanh |
---|
245 | 10|aLaw and business :|bthe regulatory environment /|cLawrence S. Clark, Robert J. Aalberts, Perter D. Kinder |
---|
250 | |a4th ed. /|bLawrence S. Clark, Robert J. Aalberts, Peter D. Kinder |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc1994 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aCommercial law|zUnited States. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
700 | 1 |aAalberts, Robert J |
---|
700 | 1 |aKinder, Peter D |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 1108-9 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh022/93024356.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh022/93024356.html |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1109
|
Đọc giáo viên
|
346.73/07 CLA 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 1108
|
Đọc giáo viên
|
346.73/07 CLA 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|