- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 363.25/4 MIL 1999
Nhan đề: Investigative interviewing :
|
000
| 01098nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 75220 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | CE6961B4-24CD-46DA-8DC5-9EC7CBD47CD7 |
---|
005 | 202302171628 |
---|
008 | 200518s1999 enk b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780471987291|c2089000 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217162610|bhiennt|c20200527151943|dluongvt|y20200423082927|zhiennt |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aHV8073 |
---|
082 | 0|a363.25/4|bMIL 1999|223 ed. |
---|
100 | 1 |aMilne, Rebecca |
---|
245 | 10|aInvestigative interviewing : |bpsychology and practice / |cRebecca Milne, Ray Bull |
---|
260 | |aChichester : |bWiley, |c1999 |
---|
300 | |axii, 223 p. ; |c23 cm. |
---|
490 | 1 |aWiley series in the psychology of crime, policing, and law |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 4|aCriminal investigation |
---|
650 | 4|aInterviewing in law enforcement |
---|
650 | 4|aPolice questioning |
---|
650 | 4|aInterviewing |
---|
653 | |aĐiều tra hình sự |
---|
653 | |aThẩm vấn |
---|
700 | 1 |aBull, Ray |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002825 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005880 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2019/cidmex/investigativeinterviewingpsychologyandpracticethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005880
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
363.25/4 MIL 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 002825
|
Đọc giáo viên
|
363.25/4 MIL 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|