|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7544 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8951 |
---|
008 | 010227b2001 US be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a076197850X (cloth : alk. paper) |
---|
020 | |a0761978518 (pbk.) |
---|
039 | |a201311301337|bhanhlt|c201311301337|dhanhlt|y200211010309|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a370.15/23|221 |
---|
090 | |a370.15/23|bSOU 2001 |
---|
100 | 1 |aSousa, David A |
---|
245 | 10|aHow the special needs brain learns /|cDavid A. Sousa |
---|
260 | |aThousand Oaks, Calif. :|bCorwin Press,|cc2001 |
---|
300 | |aix, 237 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 221-230) and index. |
---|
650 | 0 |aLearning. |
---|
650 | 0 |aCognition in children. |
---|
650 | 0 |aLearning disabled children|xEducation. |
---|
653 | |aTâm lý học giáo dục |
---|
653 | |aTrẻ em khuyết tật |
---|
852 | |aDHL|bERC|cR|j(5): ERCR 0603-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
ERCR 0607
|
ERC
|
370.15/23 SOU 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
ERCR 0606
|
ERC
|
370.15/23 SOU 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
ERCR 0605
|
ERC
|
370.15/23 SOU 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
ERCR 0604
|
ERC
|
370.15/23 SOU 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
ERCR 0603
|
ERC
|
370.15/23 SOU 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào