- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H6
Nhan đề: Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. /.
Kí hiệu phân loại
| 3K5H6 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. /. Tập1 /Biên soạn: Trần Đình Huỳnh, Hoàng Chí Bảo, Đặng Quốc Bảo...[et al. ]. |
Thông tin xuất bản
| T.P.Hồ Chí Minh :Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh,2002 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ;26 cm,
+ ảnh. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 11 công trình khảo luận về phương pháp Hồ Chí Minh; triết lý Hồ Chí Minh; tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Tư tưởng |
Từ khóa
| Giải phóng dân tộc |
Từ khóa
| Anh hùng |
Từ khóa
| Danh nhân văn hoá |
Từ khóa
| Triết lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Chí Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Thành Duy |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Tích |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Huỳnh |
Giá tiền
| 270.000 VND |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(2): GVKD 1620-1 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(2): DSVKD 0590-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7596 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9038 |
---|
008 | 021121s2002 vm| aed 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261719|bhanhlt|c201311261719|dhanhlt|y200211180851|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
090 | |a3K5H6|bHÔ 2002 |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. /. |nTập1 /|cBiên soạn: Trần Đình Huỳnh, Hoàng Chí Bảo, Đặng Quốc Bảo...[et al. ]. |
---|
260 | |aT.P.Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ TP. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a349 tr. ;|c26 cm,|eảnh. |
---|
520 | |aGiới thiệu 11 công trình khảo luận về phương pháp Hồ Chí Minh; triết lý Hồ Chí Minh; tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam |
---|
650 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aGiải phóng dân tộc |
---|
653 | |aAnh hùng |
---|
653 | |aDanh nhân văn hoá |
---|
653 | |aTriết lý |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoà |
---|
700 | 1 |aHoàng, Chí Bảo |
---|
700 | 1 |aThành Duy |
---|
700 | 1 |aĐặng, Quốc Bảo |
---|
700 | 1 |aPhan, Hữu Tích |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Huỳnh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD 1620-1 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(2): DSVKD 0590-1 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a270.000 VND |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD 1621
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 HÔ 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKD 1620
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 HÔ 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVKD 0591
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 HÔ 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVKD 0590
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 HÔ 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|