• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 336.7
    Nhan đề: Nghề môi giới chứng khoán :

Kí hiệu phân loại 336.7
Nhan đề Nghề môi giới chứng khoán :sách tham khảo /Trần Thị Thái Hà biên soạn
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001
Mô tả vật lý 335 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Phân tích bản chất, vai trò của nghề môi giới chứng khoán; tổ chức và hoạt động của các công ty chứng khoán có chức năng môi giới; những kỹ năng tác nghiệp của người môi giới chứng khoán; việc ngăn ngừa và xử lý những tranh chấp lợi ích giới nhà môi giới chứng khoán và khách hàng
Từ khóa Chứng khoán
Từ khóa Công ty
Từ khóa Môi giới
Từ khóa Khách hàng
Từ khóa Tranh chấp
Từ khóa Nghề môi giới
Từ khóa Người môi giới
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thái Hà,
Giá tiền 31000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 1724-8
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 1921-5
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKT(8): MSVKT 1406-12, MSVKT 1414
000 00000cam a2200000 a 4500
0017639
0022
0049088
008021129s2001 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201401131606|bthaoct|c201401131606|dthaoct|y200211291054|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a336.7
090 |a336.7|bNGH 2001
24500|aNghề môi giới chứng khoán :|bsách tham khảo /|cTrần Thị Thái Hà biên soạn
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001
300 |a335 tr. ;|c20 cm.
520 |aPhân tích bản chất, vai trò của nghề môi giới chứng khoán; tổ chức và hoạt động của các công ty chứng khoán có chức năng môi giới; những kỹ năng tác nghiệp của người môi giới chứng khoán; việc ngăn ngừa và xử lý những tranh chấp lợi ích giới nhà môi giới chứng khoán và khách hàng
653 |aChứng khoán
653 |aCông ty
653 |aMôi giới
653 |aKhách hàng
653 |aTranh chấp
653 |aNghề môi giới
653 |aNgười môi giới
7001 |aTrần, Thị Thái Hà,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 1724-8
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 1921-5
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(8): MSVKT 1406-12, MSVKT 1414
890|a18|b3|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a31000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT 1921 Đọc sinh viên 336.7 NGH 2001 Sách tham khảo 20
2 DSVKT 1922 Đọc sinh viên 336.7 NGH 2001 Sách tham khảo 19
3 DSVKT 1923 Đọc sinh viên 336.7 NGH 2001 Sách tham khảo 18
4 DSVKT 1924 Đọc sinh viên 336.7 NGH 2001 Sách tham khảo 17
5 DSVKT 1925 Đọc sinh viên 336.7 NGH 2001 Sách tham khảo 16
6 GVKT 1724 Đọc giáo viên 336.7 NGH 2001 Sách tham khảo 15
7 GVKT 1725 Đọc giáo viên 336.7 NGH 2001 Sách tham khảo 14
8 GVKT 1726 Đọc giáo viên 336.7 NGH 2001 Sách tham khảo 13
9 GVKT 1727 Đọc giáo viên 336.7 NGH 2001 Sách tham khảo 12
10 GVKT 1728 Đọc giáo viên 336.7 NGH 2001 Sách tham khảo 11