• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.4)
    Nhan đề: Quy định pháp luật về vay mượn, cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, đấu giá

Kí hiệu phân loại 34(V)210(001.4)
Nhan đề Quy định pháp luật về vay mượn, cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, đấu giá
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002
Mô tả vật lý 587 tr. ;22 cm.
Từ khóa Luật Dân sự
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Bảo lãnh
Từ khóa Cầm cố
Từ khóa Thế chấp
Từ khóa Quy định pháp luật
Từ khóa Đấu giá
Từ khóa Vay mượn
Giá tiền 56000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLDS(20): DSVLDS 001188-97, DSVLDS 0580-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0017662
0022
0049113
008021202s2002 vm| e g 000 0 vie d
0091 0
039|a201310281221|bmailtt|c201310281221|dmailtt|y200212020349|zyenkt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)210(001.4)
090 |a34(V)310.0|bQUY 2002
24500|aQuy định pháp luật về vay mượn, cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, đấu giá
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002
300 |a587 tr. ;|c22 cm.
653 |aLuật Dân sự
653 |aViệt Nam
653 |aBảo lãnh
653 |aCầm cố
653 |aThế chấp
653 |aQuy định pháp luật
653 |aĐấu giá
653 |aVay mượn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(20): DSVLDS 001188-97, DSVLDS 0580-9
890|a20|b0|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a56000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLDS 0580 Đọc sinh viên 34(V)310.0 QUY 2002 Sách tham khảo 20
2 DSVLDS 0581 Đọc sinh viên 34(V)310.0 QUY 2002 Sách tham khảo 19
3 DSVLDS 0582 Đọc sinh viên 34(V)310.0 QUY 2002 Sách tham khảo 18
4 DSVLDS 0583 Đọc sinh viên 34(V)310.0 QUY 2002 Sách tham khảo 17
5 DSVLDS 0584 Đọc sinh viên 34(V)310.0 QUY 2002 Sách tham khảo 16
6 DSVLDS 0585 Đọc sinh viên 34(V)310.0 QUY 2002 Sách tham khảo 15
7 DSVLDS 0586 Đọc sinh viên 34(V)310.0 QUY 2002 Sách tham khảo 14
8 DSVLDS 0587 Đọc sinh viên 34(V)310.0 QUY 2002 Sách tham khảo 13
9 DSVLDS 001197 Đọc sinh viên 34(V)310.0 QUY 2002 Sách tham khảo 12
10 DSVLDS 001196 Đọc sinh viên 34(V)310.0 QUY 2002 Sách tham khảo 11