Giá tiền | 24500 |
Kí hiệu phân loại
| 3K5H4 |
Tác giả CN
| Hồ, Kiếm Việt |
Nhan đề
| Góp phần tìm hiểu đặc sắc tư duy triết học Hồ Chí Minh :sách tham khảo /Hồ Kiếm Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Tư duy triết học |
Giá tiền
| 24500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(5): GVKD 1658-62 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD 0628-32 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7669 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9120 |
---|
008 | 021203s2002 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24500 |
---|
039 | |a201401140924|bthaoct|c201401140924|dthaoct|y200212031026|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H4 |
---|
090 | |a3K5H4|bHÔ - K 2002 |
---|
100 | 1 |aHồ, Kiếm Việt |
---|
245 | 10|aGóp phần tìm hiểu đặc sắc tư duy triết học Hồ Chí Minh :|bsách tham khảo /|cHồ Kiếm Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư duy triết học |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD 1658-62 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD 0628-32 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a24500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 0628
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 HÔ - K 2002
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKD 0629
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 HÔ - K 2002
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKD 0630
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 HÔ - K 2002
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKD 0631
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 HÔ - K 2002
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKD 0632
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 HÔ - K 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVKD 1658
|
Đọc giáo viên
|
3K5H4 HÔ - K 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVKD 1659
|
Đọc giáo viên
|
3K5H4 HÔ - K 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVKD 1660
|
Đọc giáo viên
|
3K5H4 HÔ - K 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVKD 1661
|
Đọc giáo viên
|
3K5H4 HÔ - K 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVKD 1662
|
Đọc giáo viên
|
3K5H4 HÔ - K 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào