Giá tiền | 618000 |
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| McCarter, Sam |
Nhan đề
| Improve your skills : writing for IELTS 4.5-6.0 with answer key / Sam McCarter, Norman Whitby |
Thông tin xuất bản
| Oxford : Macmillan Education, 2014 |
Mô tả vật lý
| 112 p. ; 25 cm. |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Kĩ năng viết |
Từ khóa
| IELTS |
Tác giả(bs) CN
| Whitby, Norman |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(5): DSVA 000502-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênA(7): MSVA 000877-83 |
|
000
| 01075nam a22002532a 4500 |
---|
001 | 76762 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 66A06ECE-9DBC-4490-B9D4-CDC7E7C1393F |
---|
005 | 202006080840 |
---|
007 | ta |
---|
008 | 200512s2014 xxk f |||||||0|0 eng|d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780230462182|c618000 |
---|
039 | |a20200608084040|bhuent|c20200527113220|dluongvt|y20200512172017|zluongvt |
---|
040 | |aUK-WkNB|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
049 | |aCROBAR |
---|
082 | 0|a428.24|bMCC 2014|223 ed. |
---|
100 | 1 |aMcCarter, Sam |
---|
245 | 10|aImprove your skills : |bwriting for IELTS 4.5-6.0 with answer key / |cSam McCarter, Norman Whitby |
---|
260 | |aOxford : |bMacmillan Education, |c2014 |
---|
300 | |a112 p. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aIELTS |
---|
700 | 1 |aWhitby, Norman |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(5): DSVA 000502-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(7): MSVA 000877-83 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2019/cidmex/improveyourskillswritingforielts 4.5-6.0thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b12|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Lương |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVA 000883
|
Mượn sinh viên
|
428.24 MCC 2014
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
MSVA 000882
|
Mượn sinh viên
|
428.24 MCC 2014
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
MSVA 000881
|
Mượn sinh viên
|
428.24 MCC 2014
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
MSVA 000880
|
Mượn sinh viên
|
428.24 MCC 2014
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
MSVA 000879
|
Mượn sinh viên
|
428.24 MCC 2014
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
MSVA 000878
|
Mượn sinh viên
|
428.24 MCC 2014
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
MSVA 000877
|
Mượn sinh viên
|
428.24 MCC 2014
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
DSVA 000506
|
Đọc sinh viên
|
428.24 MCC 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
DSVA 000505
|
Đọc sinh viên
|
428.24 MCC 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
DSVA 000504
|
Đọc sinh viên
|
428.24 MCC 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào