Giá tiền 666000
DDC 428.24
Tác giả CN Cusack, Barry
Nhan đề Improve your skills : listening & speaking for IELTS 4.5-6.0 with answer key / Barry Cusack, Sam McCarter
Thông tin xuất bản London : Macmillan, 2014
Mô tả vật lý 115 p. ; 25 cm. + 2 CD
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Kĩ năng nghe
Từ khóa Kĩ năng nói
Từ khóa IELTS
Tác giả(bs) CN McCarter, Sam
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(15): DSVA 000492-6, DSVACD1 000492-6, DSVACD2 000492-6
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(20): MSVA 000864-9, MSVACD1 000863-9, MSVACD2 000863-9
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005943
000 00000nam#a2200000ua#4500
00176765
0022
00459D15F8A-3024-471A-AB4C-5B266E4733F1
005202305101133
008200513s2014 xxk eng
0091 0
020 |a9780230462878|c666000
039|a20230510113103|bhiennt|c20230510105730|dhiennt|y20200513100453|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |axxk
0820 |a428.24|bCUS 2014|223 ed.
1001 |aCusack, Barry
24510|aImprove your skills : |blistening & speaking for IELTS 4.5-6.0 with answer key / |cBarry Cusack, Sam McCarter
260 |aLondon : |bMacmillan, |c2014
300 |a115 p. ; |c25 cm.|e2 CD
653 |aTiếng Anh
653 |aKĩ năng nghe
653 |aKĩ năng nói
653 |aIELTS
7001 |aMcCarter, Sam
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(15): DSVA 000492-6, DSVACD1 000492-6, DSVACD2 000492-6
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(20): MSVA 000864-9, MSVACD1 000863-9, MSVACD2 000863-9
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005943
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2019/cidmex/improveyourskillslistening&speaking for ielts 4.5-6.0thumbimage.jpg
890|a36|b15|c0|d0
911 |aVũ Thị Lương
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005943 Phân hiệu Đắk Lắk 428.24 CUS 2014 Sách tham khảo 37
2 MSVACD2 000869 Mượn sinh viên 428.24 CUS 2014 Sách tham khảo 36
3 MSVACD2 000868 Mượn sinh viên 428.24 CUS 2014 Sách tham khảo 35
4 MSVACD2 000867 Mượn sinh viên 428.24 CUS 2014 Sách tham khảo 34
5 MSVACD2 000866 Mượn sinh viên 428.24 CUS 2014 Sách tham khảo 33
6 MSVACD2 000865 Mượn sinh viên 428.24 CUS 2014 Sách tham khảo 32
7 MSVACD2 000864 Mượn sinh viên 428.24 CUS 2014 Sách tham khảo 31
8 MSVACD2 000863 Mượn sinh viên 428.24 CUS 2014 Sách tham khảo 30
9 MSVACD1 000869 Mượn sinh viên 428.24 CUS 2014 Sách tham khảo 29
10 MSVACD1 000868 Mượn sinh viên 428.24 CUS 2014 Sách tham khảo 28