Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| Đổi mới để phát triển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 15 bài viết của các tác giả giới thiệu về đường lối đổi mới, phác hoạ bức tranh toàn cảnh về các phương diện kinh tế, chính trị, văn hoá, xã hội của sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Đổi mới |
Từ khóa
| Phát triển |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Quý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khoa Điềm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoài Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Bá |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Tiến Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đặng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tầng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quốc Sam |
Tác giả(bs) CN
| Lilov, Alexander |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Cầm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sinh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Viết Muôn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Lương |
Giá tiền
| 21000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(5): GVCT 0661-5 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 0976-80 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7677 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9128 |
---|
008 | 021203s2002 vm| ae 00000 viedd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101155|bhanhlt|c201311101155|dhanhlt|y200212030229|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)2|bĐÔI 2002 |
---|
245 | 00|aĐổi mới để phát triển |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 15 bài viết của các tác giả giới thiệu về đường lối đổi mới, phác hoạ bức tranh toàn cảnh về các phương diện kinh tế, chính trị, văn hoá, xã hội của sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Nghĩa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Quý |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khoa Điềm |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hoài Nam |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Bá |
---|
700 | 1 |aChu, Tiến Quang |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Đặng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Bình |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Tầng |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Quốc Sam |
---|
700 | 1 |aLilov, Alexander |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khánh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Cầm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Sinh Hùng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hằng |
---|
700 | 1 |aPhạm, Viết Muôn |
---|
700 | 1 |aTrần, Đức Lương |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(5): GVCT 0661-5 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 0976-80 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a21000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 0976
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 ĐÔI 2002
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT 0977
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 ĐÔI 2002
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT 0978
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 ĐÔI 2002
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT 0979
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 ĐÔI 2002
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT 0980
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 ĐÔI 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVCT 0661
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 ĐÔI 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVCT 0662
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 ĐÔI 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVCT 0663
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 ĐÔI 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVCT 0664
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 ĐÔI 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVCT 0665
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 ĐÔI 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|