- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
Nhan đề: Công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt nam - Lý luận và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Nhan đề
| Công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt nam - Lý luận và thực tiễn /Chủ biên: Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Thế Nghĩa, Đặng Hữu Toàn ; Lê Thị Tuyết Ba,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 652 tr. ;22 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Chào mừng 40 năm thành lập Viện Triết học |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Văn hóa |
Từ khóa
| Hiện đại hoá |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa
| Công nghiệp hoá |
Từ khóa
| Hội nhập quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sĩ Quý,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Quý,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hoà,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Sinh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Quang,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Chuẩn,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Phương, Kỳ Sơn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phúc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Đức,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đình Bảy,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Lai |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Ngọc Trầm,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Dũng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Khánh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Sơn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Đông,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hiền,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hữu Toàn,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Nghĩa,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Đình Hải,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Huy,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Khái,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vượng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Bá Linh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Tuyết Ba,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Minh Cừ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Minh,, TS |
Giá tiền
| 64000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 1764-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 1961, DSVKT 1963, DSVKT 1965 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7684 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9135 |
---|
008 | 021203s2002 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311301404|bhanhlt|c201311301404|dhanhlt|y200212030400|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
084 | |a33(V) |
---|
090 | |a33(V)|bCÔN 2002 |
---|
245 | 00|aCông nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt nam - Lý luận và thực tiễn /|cChủ biên: Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Thế Nghĩa, Đặng Hữu Toàn ; Lê Thị Tuyết Ba,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a652 tr. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Chào mừng 40 năm thành lập Viện Triết học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
700 | 1 |aHồ, Sĩ Quý,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Quý,|cGS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Hoà,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Thanh Sinh,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Quang,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Chuẩn,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aPhương, Kỳ Sơn,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Toàn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phúc,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Đức,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Đình Bảy,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kim Lai |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Ngọc Trầm,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh,|cTS |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Dũng,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Khánh,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Sơn,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhùng, Đông,|cThS |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Hiền,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐặng, Hữu Toàn,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Nghĩa,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLương, Đình Hải,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Huy,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Văn Khái,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Vượng,|cTS |
---|
700 | 1 |aBùi, Bá Linh,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Tuyết Ba,|cThS |
---|
700 | 1 |aLương, Minh Cừ,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Minh,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 1764-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 1961, DSVKT 1963, DSVKT 1965 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a64000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT 1768
|
Đọc giáo viên
|
33(V) CÔN 2002
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
GVKT 1765
|
Đọc giáo viên
|
33(V) CÔN 2002
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
GVKT 1764
|
Đọc giáo viên
|
33(V) CÔN 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
GVKT 1767
|
Đọc giáo viên
|
33(V) CÔN 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
GVKT 1766
|
Đọc giáo viên
|
33(V) CÔN 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVKT 1965
|
Đọc sinh viên
|
33(V) CÔN 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVKT 1963
|
Đọc sinh viên
|
33(V) CÔN 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVKT 1961
|
Đọc sinh viên
|
33(V) CÔN 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|