• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 335.1 VÊ 2002
    Nhan đề: Về thành phần kinh tế tư bản nhà nước :

Kí hiệu phân loại 335.1
Nhan đề Về thành phần kinh tế tư bản nhà nước :sách tham khảo /Trần Ngọc Hiên chủ biên ; Nguyễn Văn Thạo,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002
Mô tả vật lý 225 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Trình bày những vấn đề lý luận về kinh tế tư bản nhà nước; chính sách phát triển kinh tế tư bản nhà nước ở Việt Nam và giải pháp thực hiện
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Tư bản
Từ khóa Chính sách
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thanh,, TS
Tác giả(bs) CN Trương, Minh Dục,, TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Xuân Long,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Ngọc Hiên,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Tư,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mại,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thạo,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Cao, Bá Quát
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thế Tùng,, GS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Từ,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Quang Lâm,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Anh Thu,, TS
Tác giả(bs) CN Mai, Đức Lộc,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bích Đạt,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Chơn Trung,, TS
Giá tiền 16500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 001774-8
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 1971-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0017688
0022
0049139
005202007071342
008021204s2002 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a20200707134141|bhiennt|c201312311518|dthaoct|y200212040139|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a335.1|bVÊ 2002
24500|aVề thành phần kinh tế tư bản nhà nước :|bsách tham khảo /|cTrần Ngọc Hiên chủ biên ; Nguyễn Văn Thạo,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002
300 |a225 tr. ;|c19 cm.
520 |aTrình bày những vấn đề lý luận về kinh tế tư bản nhà nước; chính sách phát triển kinh tế tư bản nhà nước ở Việt Nam và giải pháp thực hiện
653 |aKinh tế
653 |aTư bản
653 |aChính sách
7001 |aNguyễn, Văn Thanh,|cTS
7001 |aTrương, Minh Dục,|cTS
7001 |aHoàng, Xuân Long,|cTS
7001 |aTrần, Ngọc Hiên,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Hữu Tư,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Mại,|cGS. TS
7001 |aNguyễn, Văn Thạo,|cPGS. TS
7001 |aCao, Bá Quát
7001 |aĐỗ, Thế Tùng,|cGS. TS
7001 |aNguyễn, Từ,|cTS
7001 |aTrần, Quang Lâm,|cTS
7001 |aNguyễn, Thị Anh Thu,|cTS
7001 |aMai, Đức Lộc,|cTS
7001 |aNguyễn, Bích Đạt,|cPGS. TS
7001 |aNguyễn, Chơn Trung,|cTS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 001774-8
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 1971-5
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a16500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT 001778 Đọc giáo viên 335.1 VÊ 2002 Sách tham khảo 10
2 GVKT 001777 Đọc giáo viên 335.1 VÊ 2002 Sách tham khảo 9
3 GVKT 001776 Đọc giáo viên 335.1 VÊ 2002 Sách tham khảo 8
4 GVKT 001775 Đọc giáo viên 335.1 VÊ 2002 Sách tham khảo 7
5 GVKT 001774 Đọc giáo viên 335.1 VÊ 2002 Sách tham khảo 6
6 DSVKT 1975 Đọc sinh viên 335.1 VÊ 2002 Sách tham khảo 5
7 DSVKT 1974 Đọc sinh viên 335.1 VÊ 2002 Sách tham khảo 4
8 DSVKT 1973 Đọc sinh viên 335.1 VÊ 2002 Sách tham khảo 3
9 DSVKT 1972 Đọc sinh viên 335.1 VÊ 2002 Sách tham khảo 2
10 DSVKT 1971 Đọc sinh viên 335.1 VÊ 2002 Sách tham khảo 1