- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20 LUA 2002
Nhan đề: Luật kinh tế Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20 |
Nhan đề
| Luật kinh tế Việt Nam /Lê Minh Toàn chủ biên ; Nguyễn Như Phát, ....[et all] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 577 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Nguyên Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Toàn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Phát |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Ba |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Anh Thư |
Giá tiền
| 45500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(1): GVLKT 1338 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(17): DSVLKT 004104-8, DSVLKT 004436-9, DSVLKT 2323-30 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005307-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7698 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9160 |
---|
005 | 202301100945 |
---|
008 | 021205s2002 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110094510|bhuent|c20230110094457|dhuent|y200212051102|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20|bLUA 2002 |
---|
245 | 00|aLuật kinh tế Việt Nam /|cLê Minh Toàn chủ biên ; Nguyễn Như Phát, ....[et all] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a577 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1 |aBùi, Nguyên Khánh |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Toàn,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Phát |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Ba |
---|
700 | 1 |aVũ, Quang |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Anh Thư |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(1): GVLKT 1338 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(17): DSVLKT 004104-8, DSVLKT 004436-9, DSVLKT 2323-30 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005307-8 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a45500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005308
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LUA 2002
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004439
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LUA 2002
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005307
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LUA 2002
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 004438
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LUA 2002
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 004437
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LUA 2002
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 004436
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LUA 2002
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 004108
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LUA 2002
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 004107
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LUA 2002
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 004106
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LUA 2002
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 004105
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LUA 2002
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|