- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335(07)
Nhan đề: Chiến lược kinh doanh bưu chính viễn thông /
Kí hiệu phân loại
| 335(07) |
Nhan đề
| Chiến lược kinh doanh bưu chính viễn thông /Biên soạn: Bùi Xuân Phong, Trần Đức Thung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập những vấn đề chung về kinh doanh bưu chính viễn thông và chiến lược kinh doanh BCVT; Phân tích môi trường tác động đến chiến lược kinh doanh BCVT; chiến lược phát triển năm 2010 và định hướng đến năm 2020 |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Quản trị |
Từ khóa
| Bưu chính viễn thông |
Từ khóa
| Chiến lược kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Phong,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thung,, TS., |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(10): GVKT 1784-93 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(9): DSVKT 1981-4, DSVKT 1986-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7706 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9169 |
---|
008 | 021206s2002 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311511|bthaoct|c201312311511|dthaoct|y200212060946|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335(07) |
---|
090 | |a335(07)|bCHI 2002 |
---|
245 | 00|aChiến lược kinh doanh bưu chính viễn thông /|cBiên soạn: Bùi Xuân Phong, Trần Đức Thung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập những vấn đề chung về kinh doanh bưu chính viễn thông và chiến lược kinh doanh BCVT; Phân tích môi trường tác động đến chiến lược kinh doanh BCVT; chiến lược phát triển năm 2010 và định hướng đến năm 2020 |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aBưu chính viễn thông |
---|
653 | |aChiến lược kinh doanh |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Phong,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Đức Thung,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(10): GVKT 1784-93 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(9): DSVKT 1981-4, DSVKT 1986-90 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT 1793
|
Đọc giáo viên
|
335(07) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
GVKT 1792
|
Đọc giáo viên
|
335(07) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
GVKT 1791
|
Đọc giáo viên
|
335(07) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
GVKT 1790
|
Đọc giáo viên
|
335(07) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
GVKT 1789
|
Đọc giáo viên
|
335(07) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
GVKT 1788
|
Đọc giáo viên
|
335(07) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
GVKT 1787
|
Đọc giáo viên
|
335(07) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
GVKT 1786
|
Đọc giáo viên
|
335(07) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
GVKT 1785
|
Đọc giáo viên
|
335(07) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
GVKT 1784
|
Đọc giáo viên
|
335(07) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|