- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.1(V)
Nhan đề: Chuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam thực trạng và kinh nghiệm /
Kí hiệu phân loại
| 335.1(V) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. |
Nhan đề
| Chuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam thực trạng và kinh nghiệm /Trường Đại học Kinh tế Quốc dân ; Phạm Thị Quý chủ biên ; Chu Thị Lan,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Quý,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khánh Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Vinh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí Dĩnh,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tố Hoa,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Lan,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Nhâm,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc Hội,, ThS |
Giá tiền
| 18500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 1814-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 2011-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7714 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9177 |
---|
008 | 021209s2002 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401101146|bthaoct|c201401101146|dthaoct|y200212090351|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.1(V) |
---|
090 | |a335.1(V)|bCHU 2002 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân. |
---|
245 | 10|aChuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam thực trạng và kinh nghiệm /|cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân ; Phạm Thị Quý chủ biên ; Chu Thị Lan,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Quý,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Khánh Hưng |
---|
700 | 1 |aPhạm, Huy Vinh,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trí Dĩnh,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aLê, Tố Hoa,|cThS |
---|
700 | 1 |aChu, Thị Lan,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Nhâm,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Quốc Hội,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 1814-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 2011-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a18500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT 1818
|
Đọc giáo viên
|
335.1(V) CHU 2002
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKT 1817
|
Đọc giáo viên
|
335.1(V) CHU 2002
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKT 1816
|
Đọc giáo viên
|
335.1(V) CHU 2002
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVKT 1815
|
Đọc giáo viên
|
335.1(V) CHU 2002
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVKT 1814
|
Đọc giáo viên
|
335.1(V) CHU 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT 2015
|
Đọc sinh viên
|
335.1(V) CHU 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT 2014
|
Đọc sinh viên
|
335.1(V) CHU 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT 2013
|
Đọc sinh viên
|
335.1(V) CHU 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT 2012
|
Đọc sinh viên
|
335.1(V) CHU 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT 2011
|
Đọc sinh viên
|
335.1(V) CHU 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|