|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7818 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9286 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231109|bmaipt|c201311231109|dmaipt|y200301160327|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
100 | 1 |aBạch, Xuân Hoà |
---|
245 | 10|aÁp dụng điều 37 Pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án dân sự /|cBạch Xuân Hoà |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aVụ án dân sự |
---|
653 | |aThủ tục giải quyết các vụ án dân sự |
---|
653 | |aTiền tạm ứng án phí |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 11/2002, tr. 38. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào