|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78333 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | C9D552B7-5B3D-4121-BDA8-D3906CF173C2 |
---|
005 | 202006261126 |
---|
008 | 200626s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200626112553|byenkt|c20200626112421|dyenkt|y20200626112358|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
110 | 1 |aPhòng Thương mại quốc tế |
---|
245 | 10|aBản quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (UCP600) / |cPhòng Thương mại quốc tế |
---|
300 | |a278 tr. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThanh toán |
---|
653 | |aTín dụng chứng từ |
---|
653 | |aQui tắc thực hành |
---|
653 | |aUCP600 |
---|
856 | 40|uhttps://ub.com.vn/threads/ucp-600-phien-ban-tieng-anh-va-tieng-viet.110/ |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
926 | |a0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào