- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152 SH - K 2019
Nhan đề: Gửi bạn, người đã trưởng thành mà chưa tìm thấy tài năng /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2020/guibannguoidatruongthanhmachuatimthaytainangjpgthumbimage.jpg) Giá tiền | 89000 | Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 152 |
Tác giả CN
| Shinzi, Kamioka |
Nhan đề
| Gửi bạn, người đã trưởng thành mà chưa tìm thấy tài năng / Shinzi Kamioka ; Nguyễn Quốc Vương dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Chia sẻ lời khuyên về phương pháp tìm kiếm tài năng và cách nuôi dưỡng, làm bùng nổ tài năng ấy ở trạng thái cao nhất để mang lại cuộc sống ý nghĩa, thành công. |
Từ khóa
| Tâm lí học |
Từ khóa
| Tài năng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(1): DSVTKM 001890 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78478 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3942076B-8F34-4360-8B9C-910413089D94 |
---|
005 | 202007231125 |
---|
008 | 200723s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045662267|c89000 |
---|
020 | |cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20200723112451|bhiennt|c20200714110759|dhiennt|y20200713142833|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hjan |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152|bSH - K 2019 |
---|
100 | 1 |aShinzi, Kamioka |
---|
245 | 10|aGửi bạn, người đã trưởng thành mà chưa tìm thấy tài năng / |cShinzi Kamioka ; Nguyễn Quốc Vương dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2019 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aChia sẻ lời khuyên về phương pháp tìm kiếm tài năng và cách nuôi dưỡng, làm bùng nổ tài năng ấy ở trạng thái cao nhất để mang lại cuộc sống ý nghĩa, thành công. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Nhật |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTài năng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(1): DSVTKM 001890 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2020/guibannguoidatruongthanhmachuatimthaytainangjpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001890
|
Đọc sinh viên
|
152 SH - K 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|