- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210
Nhan đề: Các quy định pháp luật mới về thủ tục chuyển quyền sử dụng đất và mua bán nhà ở /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)240(001.2) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.0(001.2) |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật mới về thủ tục chuyển quyền sử dụng đất và mua bán nhà ở /Nguyễn Tuấn sưu tầm và tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2002 |
Mô tả vật lý
| 549 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những văn bản mới nhất về thủ tục chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, góp vốn bằng giá trị quyền sử dụng đất, mua bán nhà ở |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật đất đai |
Từ khóa
| Chuyển quyền sử dụng đất |
Từ khóa
| Mua bán nhà ở |
Từ khóa
| Sử dụng đất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuấn, |
Giá tiền
| 82000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(6): DSVLDD 004741-3, DSVLDD 2378-80 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7946 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9428 |
---|
008 | 021225s2002 vm| ae g 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201509101654|bhanhlt|c201509101654|dhanhlt|y200302180345|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210 |
---|
084 | |a34(V)240(001.2) |
---|
084 | |a34(V)310.0(001.2) |
---|
090 | |a34(V)240|bCAC 2002 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật mới về thủ tục chuyển quyền sử dụng đất và mua bán nhà ở /|cNguyễn Tuấn sưu tầm và tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2002 |
---|
300 | |a549 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những văn bản mới nhất về thủ tục chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, góp vốn bằng giá trị quyền sử dụng đất, mua bán nhà ở |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aChuyển quyền sử dụng đất |
---|
653 | |aMua bán nhà ở |
---|
653 | |aSử dụng đất |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuấn,|eSưu tầm và tuyển chọn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(6): DSVLDD 004741-3, DSVLDD 2378-80 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a82000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDD 004743
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLDD 004742
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLDD 004741
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLDD 2380
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLDD 2379
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLDD 2378
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CAC 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|