- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
Nhan đề: Kiên định đường lối đổi mới Việt Nam vững bước tiến vào thế kỷ XXI /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Lương |
Nhan đề
| Kiên định đường lối đổi mới Việt Nam vững bước tiến vào thế kỷ XXI /Trần Đức Lương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 651 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài phát biểu, bài viết của Chủ tịch nước Trần Đức Lương. Phân tích, làm rõ chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước ta trong giai đoạn cách mạng hiện nay: Xây dựng nhà nước pháp quyền, đoàn kết dân tộc, phát huy sức mạnh nội sinh kết hợp sức mạnh thời đại, chủ động hội nhập quốc tế, tiến hành công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa
| Đổi mới |
Từ khóa
| Đoàn kết dân tộc |
Từ khóa
| Đường lối đổi mới |
Giá tiền
| 75000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT 0706-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(3): DSVCT 1021-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7947 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9429 |
---|
008 | 021225s2002 vm| aed 00000 viedd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101226|bhanhlt|c201311101226|dhanhlt|y200302180404|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)2|bTR - L 2002 |
---|
100 | 1 |aTrần, Đức Lương |
---|
245 | 10|aKiên định đường lối đổi mới Việt Nam vững bước tiến vào thế kỷ XXI /|cTrần Đức Lương |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a651 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài phát biểu, bài viết của Chủ tịch nước Trần Đức Lương. Phân tích, làm rõ chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước ta trong giai đoạn cách mạng hiện nay: Xây dựng nhà nước pháp quyền, đoàn kết dân tộc, phát huy sức mạnh nội sinh kết hợp sức mạnh thời đại, chủ động hội nhập quốc tế, tiến hành công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aĐoàn kết dân tộc |
---|
653 | |aĐường lối đổi mới |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT 0706-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(3): DSVCT 1021-3 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a75000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT 0708
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 TR - L 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVCT 0707
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 TR - L 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVCT 0706
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 TR - L 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVCT 1023
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 TR - L 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVCT 1022
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 TR - L 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVCT 1021
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 TR - L 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|