- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41 BÔ 2016
Nhan đề: Bộ luật Hình sự 2015 dưới góc nhìn so sánh với Luật Hình sự năm 1999 (Sửa đổi, bổ sung năm 2009) /
Giá tiền | 158000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41 |
Tác giả TT
| Viện Kiểm sát nhân dân tối cao |
Nhan đề
| Bộ luật Hình sự 2015 dưới góc nhìn so sánh với Luật Hình sự năm 1999 (Sửa đổi, bổ sung năm 2009) / Viện Kiểm sát nhân dân tối cao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 365 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Lập bảng so sánh Bộ luật hình sự năm 1999 (sửa đổi bổ sung năm 2009) với Bộ luật hình sự năm 2015 so sánh về những quy định chung (sửa đổi, bổ sung), các tội phạm (sửa đổi, bổ sung) và điều khoản thi hành (mới) |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 1999 |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 2015 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(9): PHSTK 002059-67 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 79983 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E671E3AE-C779-4C43-8B76-168817D79976 |
---|
005 | 202109211556 |
---|
008 | 200924s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045724187|c 158000 |
---|
039 | |a20210921155634|bloannt|c20210921155617|dloannt|y20200924093104|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)41|bBÔ 2016 |
---|
110 | 2 |aViện Kiểm sát nhân dân tối cao |
---|
245 | |aBộ luật Hình sự 2015 dưới góc nhìn so sánh với Luật Hình sự năm 1999 (Sửa đổi, bổ sung năm 2009) / |cViện Kiểm sát nhân dân tối cao |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a365 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aLập bảng so sánh Bộ luật hình sự năm 1999 (sửa đổi bổ sung năm 2009) với Bộ luật hình sự năm 2015 so sánh về những quy định chung (sửa đổi, bổ sung), các tội phạm (sửa đổi, bổ sung) và điều khoản thi hành (mới) |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 1999 |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(9): PHSTK 002059-67 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 002067
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
PHSTK 002066
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
PHSTK 002065
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
PHSTK 002064
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
PHSTK 002063
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
PHSTK 002062
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
PHSTK 002061
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
PHSTK 002060
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
PHSTK 002059
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|