Giá tiền | |
DDC
| 34(N523)(03) |
Nhan đề
| A dictionary of law |
Nhan đề khác
| Oxford dictionary of law |
Lần xuất bản
| 5th ed. / |
Thông tin xuất bản
| Oxford ;New York :Oxford University Press,2002 |
Mô tả vật lý
| 551 p. ;20 cm. |
Phụ chú
| Cover and spine title: Oxford dictionary of law |
Phụ chú
| Previous ed.: 1997 |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-Dictionaries.-England |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-Dictionaries.-Wales |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Martin, E. A. |
Giá tiền
| 999 USD |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 000509 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8004 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9491 |
---|
005 | 20030124181238.0 |
---|
008 | 020225s2002 GB e d 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198603991 |
---|
039 | |a201602220845|bthaoct|c201602220845|dthaoct|y200303030356|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a34(N523)(03) |
---|
090 | |a34(N523)(03)|bDIC 2002 |
---|
245 | 02|aA dictionary of law |
---|
246 | 14|aOxford dictionary of law |
---|
250 | |a5th ed. /|bedited by Elizabeth A. Martin |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c2002 |
---|
300 | |a551 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aCover and spine title: Oxford dictionary of law |
---|
500 | |aPrevious ed.: 1997 |
---|
650 | 0 |aLaw|vDictionaries.|zEngland |
---|
650 | 0 |aLaw|vDictionaries.|zWales |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aMartin, E. A.|q(Elizabeth A.) |
---|
830 | 0 |aOxford paperback reference |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000509 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a999 USD |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000509
|
Đọc sinh viên
|
34(N523)(03) DIC 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào