- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
Nhan đề: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam :
Giá tiền | 8000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam : được sửa đổi, bổ sung năm 2008, 2014 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2015 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày Luật sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam được sửa đổi, bổ sung năm 2008, 2014, gồm những quy định chung và những quy định về: quân hàm, chức vụ sĩ quan; nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi của sĩ quan; sĩ quan dự bị; quản lí nhà nước về sĩ quan; khen thưởng và xử lí vi phạm; điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Sĩ quan |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(30): PHVBPL 005021-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80181 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E90EE86F-DE4C-4B0E-9FB3-F4D260471946 |
---|
005 | 202111020942 |
---|
008 | 201002s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048105594|c8000 |
---|
039 | |a20211102094216|bloannt|c20211102094118|dloannt|y20201002080038|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2015 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | |aLuật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam : |bđược sửa đổi, bổ sung năm 2008, 2014 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2015 |
---|
300 | |a62 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày Luật sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam được sửa đổi, bổ sung năm 2008, 2014, gồm những quy định chung và những quy định về: quân hàm, chức vụ sĩ quan; nghĩa vụ, trách nhiệm và quyền lợi của sĩ quan; sĩ quan dự bị; quản lí nhà nước về sĩ quan; khen thưởng và xử lí vi phạm; điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Sĩ quan Quân đội nhân dân |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aSĩ quan |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(30): PHVBPL 005021-50 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 005050
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 005049
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 005048
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 005047
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 005046
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 005045
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 005044
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 005043
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 005042
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 005041
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|