Giá tiền | 7000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2014 |
Mô tả vật lý
| 26 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt; Luật thuế tiêu thụ đặc biệt được sửa đổi, bổ sung năm 2014. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tài chính |
Từ khóa
| Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Từ khóa
| Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(99): PHVBPL 005568-666 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 80186 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31D65B1F-D66C-464F-9809-991E5926217D |
---|
005 | 202111030954 |
---|
008 | 201002s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048105600|c7000 |
---|
039 | |a20211103095431|bloannt|c20201002112237|dhiennt|y20201002085707|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)210(001.2)|bLUÂ 2014 |
---|
110 | |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | |aLuật Thuế tiêu thụ đặc biệt / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2014 |
---|
300 | |a26 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt; Luật thuế tiêu thụ đặc biệt được sửa đổi, bổ sung năm 2014. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tài chính |
---|
653 | |aThuế tiêu thụ đặc biệt |
---|
653 | |aLuật Thuế tiêu thụ đặc biệt |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(99): PHVBPL 005568-666 |
---|
890 | |a99|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 005666
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
99
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 005665
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 005664
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 005663
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 005662
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 005661
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 005660
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 005659
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 005658
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 005657
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2014
|
Sách tham khảo
|
90
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào