- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N711)
Nhan đề: Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ sau chiến tranh lạnh =
Kí hiệu phân loại
| 32(N711) |
Nhan đề
| Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ sau chiến tranh lạnh =sách tham khảo / : U.S. Foreign Policy after the Cold War : / Chủ biên: Randall B. Ripley, James M. Lindsay ; Dịch: Trần Văn Tuỵ,... [et al.]. ; Lưu Đoàn Huynh hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 546 tr. ;23 cm. |
Phụ chú
| Sách được dịch và xuất bản bằng tiếng Việt với sự giúp đỡ về tài chính của Phòng Thông tin - Văn hóa, Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Hà Nội |
Phụ chú
| Sách được xuất bản với sự hợp tác của Nhà xuất bản Đại học Pittsburgh |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Hoa Kỳ |
Từ khóa
| Chiến tranh lạnh |
Từ khóa
| Chính sách đối ngoại |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hồng, |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đoàn Huynh, |
Tác giả(bs) CN
| Lindsay, James M., |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Thoa, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tú Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Duệ Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Tuỵ, |
Giá tiền
| 58000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT 0588-90 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(3): DSVCT 1027-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8019 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9509 |
---|
008 | 030312s2002 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101054|bhanhlt|c201311101054|dhanhlt|y200303130926|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N711) |
---|
090 | |a32(N711)|bCHI 2002 |
---|
245 | 00|aChính sách đối ngoại của Hoa Kỳ sau chiến tranh lạnh =|bsách tham khảo / : |bU.S. Foreign Policy after the Cold War : / |cChủ biên: Randall B. Ripley, James M. Lindsay ; Dịch: Trần Văn Tuỵ,... [et al.]. ; Lưu Đoàn Huynh hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a546 tr. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aSách được dịch và xuất bản bằng tiếng Việt với sự giúp đỡ về tài chính của Phòng Thông tin - Văn hóa, Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Hà Nội |
---|
500 | |aSách được xuất bản với sự hợp tác của Nhà xuất bản Đại học Pittsburgh |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aHoa Kỳ |
---|
653 | |aChiến tranh lạnh |
---|
653 | |aChính sách đối ngoại |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hồng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLưu, Đoàn Huynh,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aLindsay, James M.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aKim, Thoa,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Tú Anh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Thắng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Duệ Thanh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Tuỵ,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT 0588-90 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(3): DSVCT 1027-9 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a58000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT 0590
|
Đọc giáo viên
|
32(N711) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVCT 0589
|
Đọc giáo viên
|
32(N711) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVCT 0588
|
Đọc giáo viên
|
32(N711) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVCT 1029
|
Đọc sinh viên
|
32(N711) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVCT 1028
|
Đọc sinh viên
|
32(N711) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVCT 1027
|
Đọc sinh viên
|
32(N711) CHI 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|