• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(N711)
    Nhan đề: Bush con, tân Tổng thống Hoa kỳ :

Kí hiệu phân loại 32(N711)
Tác giả CN Maddick
Nhan đề Bush con, tân Tổng thống Hoa kỳ :sách tham khảo /Maddick ; Dịch: Phùng Thị Huệ, Hoàng Ngọc Bảo
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002
Mô tả vật lý 368 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Cuốn sách giới thiệu về con đường công danh của George W.Bush từ khi còn là một công tử sinh ra trong một gia đình danh tiếng ở Hoa Kỳ đến khi giữ cương vị tổng thống thứ 43 của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Đề cập đến kỹ nghệ vận động tranh cử, những thủ đoạn, bí mật xung quanh cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2000
Từ khóa Chính trị
Từ khóa George W. Bush
Từ khóa Tổng thống Hoa Kỳ
Từ khóa Tranh cử tổng thống
Từ khóa Vận động bầu cử
Tác giả(bs) CN Phùng, Thị Huệ,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Ngọc Bảo,
Giá tiền 29500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT 0712-4
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(3): DSVCT 1035-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0018025
0022
0049515
008020604s2002 vm| e 00000bvie d
0091 0
039|a201311101049|bhanhlt|c201311101049|dhanhlt|y200303130945|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a32(N711)
090 |a32(N711)|bMAD 2002
1001 |aMaddick
24510|aBush con, tân Tổng thống Hoa kỳ :|bsách tham khảo /|cMaddick ; Dịch: Phùng Thị Huệ, Hoàng Ngọc Bảo
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002
300 |a368 tr. ;|c20 cm.
520 |aCuốn sách giới thiệu về con đường công danh của George W.Bush từ khi còn là một công tử sinh ra trong một gia đình danh tiếng ở Hoa Kỳ đến khi giữ cương vị tổng thống thứ 43 của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Đề cập đến kỹ nghệ vận động tranh cử, những thủ đoạn, bí mật xung quanh cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2000
653 |aChính trị
653 |aGeorge W. Bush
653 |aTổng thống Hoa Kỳ
653 |aTranh cử tổng thống
653 |aVận động bầu cử
7001 |aPhùng, Thị Huệ,|eDịch
7001 |aHoàng, Ngọc Bảo,|eDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT 0712-4
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(3): DSVCT 1035-7
890|a6|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a29500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVCT 0714 Đọc giáo viên 32(N711) MAD 2002 Sách tham khảo 6
2 GVCT 0713 Đọc giáo viên 32(N711) MAD 2002 Sách tham khảo 5
3 GVCT 0712 Đọc giáo viên 32(N711) MAD 2002 Sách tham khảo 4
4 DSVCT 1037 Đọc sinh viên 32(N711) MAD 2002 Sách tham khảo 3
5 DSVCT 1036 Đọc sinh viên 32(N711) MAD 2002 Sách tham khảo 2
6 DSVCT 1035 Đọc sinh viên 32(N711) MAD 2002 Sách tham khảo 1