- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)310.0
Nhan đề: Bốn trăm câu hỏi đáp về Bộ luật Dân sự Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.0 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Giao |
Nhan đề
| Bốn trăm câu hỏi đáp về Bộ luật Dân sự Việt Nam /Nguyễn Đức Giao, Trần Huyền Nga |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2002 |
Mô tả vật lý
| 845 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huyền Nga |
Giá tiền
| 78000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(8): DSVLDS 001057-61, DSVLDS 0620, DSVLDS 0623-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(17): MSVLDS 3841, MSVLDS 3844, MSVLDS 3846-60 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8035 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9526 |
---|
008 | 030312s2002 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405121632|bhanhlt|c201405121632|dhanhlt|y200303131005|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.0 |
---|
090 | |a34(V)310.0|bNG - GI 2002 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đức Giao |
---|
245 | 10|aBốn trăm câu hỏi đáp về Bộ luật Dân sự Việt Nam /|cNguyễn Đức Giao, Trần Huyền Nga |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a845 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
700 | 1 |aTrần, Huyền Nga |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(8): DSVLDS 001057-61, DSVLDS 0620, DSVLDS 0623-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(17): MSVLDS 3841, MSVLDS 3844, MSVLDS 3846-60 |
---|
890 | |a25|b77|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a78000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001061
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 NG - GI 2002
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001060
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 NG - GI 2002
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001059
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 NG - GI 2002
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 001058
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 NG - GI 2002
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 001057
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 NG - GI 2002
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 0624
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 NG - GI 2002
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 0623
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 NG - GI 2002
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 0620
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 NG - GI 2002
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 3860
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 NG - GI 2002
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 3859
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 NG - GI 2002
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|