|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8107 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9604 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312061500|bmaipt|c201312061500|dmaipt|y200304140243|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31 |
---|
100 | 1 |aMai, Bộ,|cThS |
---|
245 | 10|aBồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra /|cMai Bộ |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aBộ luật dân sự |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aNguồn nguy hiểm cao độ |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 2/2003, tr. 8 - 12. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào