Giá tiền | 1000000 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Slaght, John |
Nhan đề
| English for academic study : reading: course book / John Slaght |
Thông tin xuất bản
| Reading : Garnet Education, 2012 |
Mô tả vật lý
| 111 p. : ill. ; 28 cm. |
Tùng thư
| English for academic study |
Phụ chú
| "ISLC, University of Reading" |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề
| Reading |
Từ khóa
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(5): DSVA 000635-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênA(5): MSVA 001048-52 |
|
000
| 01252nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 81172 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 8AB101B4-04F3-4196-8CF2-66BA6F1BE3DE |
---|
005 | 202011130827 |
---|
008 | 201112s2012 enka 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781908614377|c1000000 |
---|
039 | |a20201113082550|bluongvt|c20201112083532|dhiennt|y20201111150832|zhuent |
---|
040 | |aUK-WkNB|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 0 |a428|bSLA 2012|223 ed. |
---|
100 | 1 |aSlaght, John |
---|
245 | 10|aEnglish for academic study : |breading: course book / |cJohn Slaght |
---|
260 | |aReading : |bGarnet Education, |c2012 |
---|
300 | |a111 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
490 | 0 |aEnglish for academic study |
---|
500 | |a"ISLC, University of Reading" |
---|
505 | |aCourse book -- Teacher's book |
---|
650 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 4|aReading |
---|
653 | |aKĩ năng đọc |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(5): DSVA 000635-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(5): MSVA 001048-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/englishforacademicstudyreadingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVA 001052
|
Mượn sinh viên
|
428. SLA 2012
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVA 001051
|
Mượn sinh viên
|
428. SLA 2012
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVA 001050
|
Mượn sinh viên
|
428. SLA 2012
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVA 001049
|
Mượn sinh viên
|
428. SLA 2012
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVA 001048
|
Mượn sinh viên
|
428. SLA 2012
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVA 000639
|
Đọc sinh viên
|
428. SLA 2012
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVA 000638
|
Đọc sinh viên
|
428. SLA 2012
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVA 000637
|
Đọc sinh viên
|
428. SLA 2012
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVA 000636
|
Đọc sinh viên
|
428. SLA 2012
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVA 000635
|
Đọc sinh viên
|
428. SLA 2012
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào