Giá tiền | |
DDC
| 305.8 |
Nhan đề dịch
| Những quan điểm chung của Liên Hợp Quốc trong việc loại trừ sự phân biệt sắc tộc |
Nhan đề
| Concluding observations of the UN Committee on the Elimination of Racial Discrimination :forty-third to fifty-seventh sessions (1993-2000) /edited by Leif Holmström |
Thông tin xuất bản
| The Hague :Nijhoff,c2002 |
Mô tả vật lý
| xviii, 789 p. ;25 cm. |
Tùng thư
| The Raoul Wallenberg Institute series of intergovernmental human rights documentation ; |
Thuật ngữ chủ đề
| Race discrimination. |
Từ khóa
| Liên Hợp quốc |
Từ khóa
| Phân biệt chủng tộc |
Tác giả(bs) CN
| Holmström, Leif |
Tác giả(bs) TT
| Raoul Wallenberg institutet för mänskliga rättigheter och humanitär rätt. |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 1209 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9629 |
---|
005 | 20101217045800.0 |
---|
008 | 020319b2002 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041117644 |
---|
039 | |a201311081124|bhanhlt|c201311081124|dhanhlt|y200304151020|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 04|a305.8|221 |
---|
090 | |a305.8|bCON 2002 |
---|
242 | |aNhững quan điểm chung của Liên Hợp Quốc trong việc loại trừ sự phân biệt sắc tộc |
---|
245 | 00|aConcluding observations of the UN Committee on the Elimination of Racial Discrimination :|bforty-third to fifty-seventh sessions (1993-2000) /|cedited by Leif Holmström |
---|
260 | |aThe Hague :|bNijhoff,|cc2002 |
---|
300 | |axviii, 789 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | 1 |aThe Raoul Wallenberg Institute series of intergovernmental human rights documentation ;|vv. 3 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aRace discrimination. |
---|
653 | |aLiên Hợp quốc |
---|
653 | |aPhân biệt chủng tộc |
---|
700 | 1 |aHolmström, Leif |
---|
710 | 2 |aRaoul Wallenberg institutet för mänskliga rättigheter och humanitär rätt. |
---|
830 | 0 |aRaoul Wallenberg Institute series of intergovernmental human rights documentation ;|vv. 3. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 1209 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1209
|
Đọc giáo viên
|
305.8 CON 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào