- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.481082
Nhan đề: The human rights of women :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8156 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9656 |
---|
008 | 011121s2002 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1842770446 (hbk.) |
---|
020 | |a1842770454 (pbk.) |
---|
039 | |a201311251048|bhanhlt|c201311251048|dhanhlt|y200304151050|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 0 |a341.481082|221 |
---|
090 | |a341.481082|bHUM 2002 |
---|
242 | |aQuyền con người của phụ nữ :|b Những văn kiện và kinh nghiệm của châu Phi.|yvie |
---|
245 | 04|aThe human rights of women :|binternational instruments and African experiences /|cedited by Wolfgang Benedek, Esther M. Kisaakye and Gerd Oberleitner |
---|
260 | |aLondon :|bZed Books,|c2002 |
---|
300 | |axv, 336 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
610 | 27|2itrt|aUN. |
---|
650 | 0|aWomen"s rights. |
---|
650 | 7|2itrt|aHuman rights. |
---|
650 | 7|2itrt|aWomen. |
---|
650 | 7|2itrt|aInternational instruments. |
---|
650 | 7|2itrt|aWomens status. |
---|
650 | 0 |aHuman rights. |
---|
650 | 0 |aHuman rights|zAfrica. |
---|
650 | 0 |aWomen"s rights|zAfrica. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aQuyền phụ nữ |
---|
700 | 1 |aBenedek, Wolfgang |
---|
700 | 1 |aKisaakye, Esther M.|q(Esther Mayambala) |
---|
700 | 1 |aOberleitner, Gerd,|d1967- |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 1251 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1251
|
Đọc giáo viên
|
341.481082 HUM 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|