|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 816 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 935 |
---|
008 | 131017s1993 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311040818|bthaoct|c201311040818|dthaoct|y200207150335|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)110(001.1) |
---|
090 | |a34(V)110|bHIÊ 1993 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aHiến pháp năm 1992 và các Luật tổ chức Nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aLuật tổ chức Chính phủ |
---|
653 | |aLuật tổ chức Quốc hội |
---|
653 | |aHiến pháp 1992 |
---|
653 | |aLuật tổ chức bộ máy nhà nước |
---|
653 | |aLuật tổ chức Tòa án |
---|
653 | |aLuật tổ chức Viện kiểm sát |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHP|j(1): GVLHP0092 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(1): DSVLHP1299 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a7000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHP0092
|
Đọc giáo viên
|
34(V)110 HIÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLHP1299
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 HIÊ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào