- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 323
Nhan đề: Human rights and good governance :
Giá tiền | |
LCC
| JC571 |
DDC
| 323 |
Nhan đề dịch
| Quyền con người và sự quản lý tốt |
Nhan đề
| Human rights and good governance :building bridges /edited by Hans-Otto Sano and Gudmundur Alfredsson ; with the collaboration of Robin Clapp |
Thông tin xuất bản
| The Hague ;London ;New York :Martinus Nijhoff,c2002 |
Mô tả vật lý
| x, 261 p. :ill ;25 cm. |
Tùng thư
| The Raoul Wallenberg Institute human rights library ; |
Thuật ngữ chủ đề
| Human rights. |
Thuật ngữ chủ đề
| Political science. |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Khoa học chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Alfredsson, Gudmundur |
Tác giả(bs) CN
| Clapp, Robin |
Tác giả(bs) CN
| Sano, H.-O. |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 1215 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8163 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9663 |
---|
005 | 20101217050600.0 |
---|
008 | 020313b2002 NL be 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2002023563 |
---|
020 | |a9041117768 (alk. paper) |
---|
039 | |a201310210947|bhanhlt|c201310210947|dhanhlt|y200304151056|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |aNL |
---|
050 | 00|aJC571|b.H768815 2002 |
---|
082 | 00|a323|221 |
---|
090 | |a323|bHUM 2002 |
---|
242 | |aQuyền con người và sự quản lý tốt |
---|
245 | 00|aHuman rights and good governance :|bbuilding bridges /|cedited by Hans-Otto Sano and Gudmundur Alfredsson ; with the collaboration of Robin Clapp |
---|
260 | |aThe Hague ;|aLondon ;|aNew York :|bMartinus Nijhoff,|cc2002 |
---|
263 | |a0204 |
---|
300 | |ax, 261 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
490 | 1 |aThe Raoul Wallenberg Institute human rights library ;|vv.9 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aHuman rights. |
---|
650 | 0 |aPolitical science. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aKhoa học chính trị |
---|
700 | 1 |aAlfredsson, Gudmundur |
---|
700 | 1 |aClapp, Robin |
---|
700 | 1 |aSano, H.-O.|q(Hans-Otto) |
---|
830 | 0 |aRaoul Wallenberg Institute human rights library ;|v9. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 1215 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1215
|
Đọc giáo viên
|
323 HUM 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|